|
|
DANH MỤC
|
 |
|
|
|
 |
|
|
LIÊN KẾT
|
 |
|
|
|
 |
|
|
VIDEO
|
 |
|
|
|
 |
|
|
|
TIN TỨC
|
 |
|
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN, CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ
13 Tháng Mười Một 2015 :: 3:11 CH :: 1889 Views ::
0 Comments
|
|
KINH PHÍ TỔ CHỨC, QUỸ HỌC BỔNG NHÂN DỊP KỶ NIỆM 30 NĂM
THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT VĨNH THẠNH (1985-2015)
|
SỞ GD&ĐT BÌNH ĐỊNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THPT VĨNH THẠNH |
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN, CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ KINH PHÍ
TỔ CHỨC LỄ KỶ NIỆM 30 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG (1985-2015) |
TT |
HỌ TÊN (KHOÁ HỌC) |
SỐ TIỀN |
GHI CHÚ |
|
KHOÁ 1985-1988 (Lớp 12A) |
|
|
1 |
Bùi Văn |
Đại |
300,000 |
|
2 |
Lê Kim |
Chinh |
300,000 |
|
3 |
Trần Minh |
Thuận |
300,000 |
|
4 |
Nguyễn Văn |
Phái |
300,000 |
|
5 |
Vương Thị |
An |
300,000 |
|
6 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
300,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị |
Tám |
300,000 |
|
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
300,000 |
|
9 |
Huỳnh Thị |
Sương |
300,000 |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
300,000 |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Xong |
300,000 |
|
12 |
Đắc |
Trạch |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1985-1988 (Lớp 12B) |
|
|
1 |
Trần Văn |
Cư |
6,000,000 |
Số lượng 20 |
|
KHOÁ 1986-1989 |
|
|
1 |
Đặng Thị |
Bích |
500,000 |
|
2 |
Lê Thanh |
Bình |
500,000 |
|
3 |
Trần Văn |
Chinh |
500,000 |
|
4 |
Đặng Văn |
Dui |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Thị |
Đào |
300,000 |
|
6 |
Đặng Thị |
Gặp |
300,000 |
|
7 |
Nguyễn Văn |
Nhân |
500,000 |
|
8 |
Huỳnh Đức |
Phổ |
300,000 |
|
9 |
Bùi Tấn |
Thành |
500,000 |
|
10 |
Huỳnh Duy |
Nhật |
500,000 |
|
11 |
Lý Tiến |
Việt |
500,000 |
|
12 |
Đặng Thành |
Việt |
500,000 |
|
13 |
Võ Thị |
Bốn |
500,000 |
|
14 |
Tô Thị Bích |
Liên |
500,000 |
|
15 |
Nguyễn Thị |
Nga |
500,000 |
|
16 |
Lê Thị |
Hiền |
500,000 |
|
17 |
Huỳnh Thế |
Tám |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1987-1990 |
|
|
1 |
Võ Công |
Bình |
500,000 |
|
2 |
Huỳnh Thế |
Dũng |
500,000 |
|
3 |
Huỳnh Thái |
Nhân |
500,000 |
|
4 |
Nguyễn Ích |
Nhịn |
500,000 |
|
5 |
Hà Thị Ngọc |
Nhung |
500,000 |
|
6 |
Nguyễn Tuyến |
Nhẹ |
500,000 |
|
7 |
Đặng Thị |
Oanh |
500,000 |
|
8 |
Nguyễn Thành |
Sơn |
500,000 |
|
9 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
500,000 |
|
10 |
Nguyễn Việt |
Tiến |
500,000 |
|
11 |
Đặng Thị Kim |
Trang |
500,000 |
|
12 |
Phạm Văn |
Bằng |
500,000 |
|
13 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
500,000 |
|
14 |
Nguyễn Đình |
Xuối |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1988-1991 |
|
|
1 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hường |
8,000,000 |
|
|
KHOÁ 1989-1992 |
|
|
1 |
Trần Việt |
Triều |
400,000 |
|
2 |
Trần Thị Ngọc |
Luyện |
400,000 |
|
3 |
Võ Văn |
Hổ |
400,000 |
|
4 |
Lê Văn |
Hùng |
400,000 |
|
5 |
Trương Đình |
Cường |
400,000 |
|
6 |
Hứa Ánh |
Sương |
400,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị Hồ |
Băng |
400,000 |
|
8 |
Lê Trung |
Vĩnh |
400,000 |
|
9 |
Đinh Huỳnh Vương |
Vũ |
400,000 |
|
10 |
Lê Hữu |
Tỷ |
400,000 |
|
|
KHOÁ 1990-1993 |
-1000000 |
Quà tặng 1.000.000 đ |
1 |
Nguyễn Công |
Định |
1000000 |
Nhận 6.300.000 đ |
2 |
Nguyễn Văn |
Phiện |
1000000 |
|
3 |
Lê Quốc |
Cường |
500,000 |
|
4 |
Trương Minh |
Diện |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Thái |
Định |
500,000 |
|
6 |
Đặng Thanh |
Mừng |
500,000 |
|
7 |
Phan Xuân |
Tứ |
300,000 |
|
8 |
Lê Thị Kim |
Chi |
500,000 |
|
9 |
Lê Thị Mỹ |
Hiền |
500,000 |
|
10 |
Trần Thị Thanh |
Huệ |
500,000 |
|
11 |
Nguyễn Phú |
Bình |
500,000 |
|
12 |
Bùi Xuân |
Thanh |
500,000 |
|
13 |
Lê Văn |
Minh |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1991-1994 |
|
|
1 |
Huỳnh Hữu |
Hải |
500,000 |
|
2 |
Trần Thị Ánh |
Chung |
500,000 |
|
3 |
Nguyễn Thái |
Khải |
500,000 |
|
4 |
Nguyễn Chí |
Dũng |
500,000 |
|
5 |
Bùi Đức |
Thắng |
500,000 |
|
6 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Văn |
Thìn |
500,000 |
|
8 |
Lâm Ngọc |
Nam |
500,000 |
|
9 |
Nguyễn Đình |
Hoàng |
500,000 |
|
10 |
Trần Công |
Quang |
500,000 |
|
11 |
Trần Công |
Thọ |
500,000 |
|
12 |
Nguyễn Như |
Bảo |
500,000 |
|
13 |
Đặng Minh |
Thanh |
500,000 |
|
14 |
Châu Hoàng |
Thanh |
500,000 |
|
15 |
Nguyễn Tiến |
Triều |
500,000 |
|
16 |
Ngô Văn |
Sơn |
200,000 |
|
17 |
Lê Anh |
Minh |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1992-1995 |
|
|
1 |
Trịnh Thành |
Trung |
500,000 |
|
2 |
Trần Việt |
Trung |
1,000,000 |
|
3 |
Nguyễn Trọng |
Nghĩa |
500,000 |
|
4 |
Lê Thị Thu |
Hà |
1,000,000 |
|
5 |
Nguyễn Thị |
Thường |
500,000 |
|
6 |
Trần Thị Thu |
Sương |
500,000 |
|
7 |
Đặng Hữu |
Danh |
1,000,000 |
|
8 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
500,000 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hải |
500,000 |
|
10 |
Lê Hàn |
Sinh |
500,000 |
|
11 |
Trần Ngọc |
Thông |
500,000 |
|
12 |
Trần Quang |
Hiếu |
500,000 |
|
13 |
Phan Văn |
Nhuận |
500,000 |
|
14 |
Võ Thanh |
Quân |
500,000 |
|
15 |
Mai Thắng |
Lời |
500,000 |
|
16 |
Nguyễn Văn |
Bốn |
500,000 |
|
17 |
Hồ Thanh |
Long |
500,000 |
|
18 |
Nguyễn Hùng |
Cường |
500,000 |
|
19 |
Phạm Thị Xuân |
Hương |
500,000 |
|
20 |
Võ Thị Hồng |
Liên |
500,000 |
|
21 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
500,000 |
|
22 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
500,000 |
|
23 |
Đỗ Kim |
Châu |
500,000 |
|
24 |
Nguyễn Công |
Trình |
500,000 |
|
25 |
Nguyễn Văn |
Chính |
500,000 |
|
26 |
Châu Thành |
Hưng |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1993-1996 (Lớp 12A) |
|
|
1 |
Đỗ Văn |
Bắc |
500,000 |
|
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
500,000 |
|
3 |
Đỗ Xuân |
Quang |
500,000 |
|
4 |
Đặng Khải |
Hoàng |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Hồng |
Linh |
500,000 |
|
6 |
Nguyễn Hồ |
Sang |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Ngọc |
Danh |
500,000 |
|
8 |
Nguyễn Văn |
Tính |
500,000 |
|
9 |
Dương Văn |
Châu |
500,000 |
|
10 |
Đỗ Thiện |
Nghĩa |
500,000 |
|
11 |
Trần Thị Việt |
Hoa |
500,000 |
|
12 |
Đặng Hữu |
Lập |
500,000 |
|
13 |
Huỳnh Xuân |
Du |
500,000 |
|
14 |
Phan Thanh |
Ba |
500,000 |
|
15 |
Hà Thị Thuý |
Kiều |
500,000 |
|
16 |
Nguyễn Sơn |
Hải |
500,000 |
|
17 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hạnh |
500,000 |
|
18 |
Phan Thị Hồng |
Thương |
500,000 |
|
19 |
Lê Thị Mỹ |
Trang |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1993-1996 (Lớp 12B) |
|
|
1 |
Nguyễn Tấn |
Định |
300,000 |
|
2 |
Phan Thanh |
Duân |
300,000 |
|
3 |
Võ Thị Thuý |
Vân |
300,000 |
|
4 |
Huỳnh Thị Lệ |
Vân |
300,000 |
|
5 |
Nguyễn Thị Khuê |
Tú |
300,000 |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Vui |
300,000 |
|
7 |
Trương Xuân |
Vinh |
300,000 |
|
8 |
Lê Văn |
Thuận |
300,000 |
|
9 |
Võ Trọng |
Toàn |
300,000 |
|
10 |
Trương Minh |
Sang |
300,000 |
|
11 |
Phan Xuân |
Quang |
300,000 |
|
12 |
Nguyễn Thị |
Hợp |
300,000 |
|
13 |
Lê Thị Hồng |
Thiệp |
300,000 |
|
14 |
Lê Thị Thu |
Yên |
300,000 |
|
15 |
Đặng Thị Tuyết |
Sương |
300,000 |
|
16 |
Nguyễn Anh |
Tài |
300,000 |
|
17 |
Trần Văn |
Thức |
300,000 |
|
18 |
Bùi Hữu |
Thọ |
300,000 |
|
19 |
Lê Văn |
Xinh |
300,000 |
|
20 |
Nguyễn Mộng |
Cường |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1993-1996 |
|
|
1 |
Võ Thị Thuý |
Vân |
4,200,000 |
Bổ sung |
|
KHOÁ 1993-1996 (Lớp 12C) |
|
|
1 |
Mang Văn |
Ráng |
500,000 |
|
2 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Trang |
500,000 |
|
3 |
Phan Thanh |
Vương |
500,000 |
|
4 |
Lê Kim |
Anh |
500,000 |
|
5 |
Trần Trọng |
Tiên |
500,000 |
|
6 |
Đăng Cao |
Trí |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị Kim |
Lan |
500,000 |
|
8 |
Ngô Tùng |
Lâm |
500,000 |
|
9 |
Từ Vương |
Quốc |
500,000 |
|
10 |
Lê Thị Như |
Sương |
500,000 |
|
11 |
Nguyễn Việt |
Phong |
500,000 |
|
12 |
Nguyễn Hoài |
Đông |
500,000 |
|
13 |
Nguyễn Thị |
Bích |
500,000 |
|
14 |
Huỳnh Văn |
Hoá |
500,000 |
|
15 |
Lê Phùng |
Thanh |
500,000 |
|
16 |
Trần Công |
Định |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1994-1997 (Lớp 12A) |
9,000,000 |
|
1 |
Nguyễn Đỗ Đình |
Bạo |
|
|
2 |
Hồ Thị |
Cháu |
|
|
3 |
Trần Hữu |
Chính |
|
|
4 |
Võ Thị Ngọc |
Diệu |
|
|
5 |
Lê Thuỳ |
Dung |
|
|
6 |
Lương Thị |
Dựng |
|
|
7 |
Nguyễn Văn |
Đại |
|
|
8 |
Nguyễn Văn |
Đào |
|
|
9 |
Đinh Hoài |
Đức |
|
|
10 |
Nguyễn Văn |
Đinh |
|
|
11 |
Nguyễn Thành |
Hải |
|
|
12 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
|
|
13 |
Lê Thị Mỹ |
Hồng |
|
|
14 |
Hứa Thị Ánh |
Hồng |
|
|
15 |
Trần Thị Thuý |
Hằng |
|
|
16 |
Lê Xuân |
Hồng |
|
|
17 |
Trần Thị Thuý |
Nga |
|
|
18 |
Lê Thanh |
Nhựt |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
|
|
20 |
Hứa Văn Mỹ |
Vương |
|
|
21 |
Nguyễn Văn |
Lương |
|
|
22 |
Lê Văn |
Lai |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Ánh |
Linh |
|
|
24 |
Phạm Thị Nghĩa |
Phương |
|
|
25 |
Nguyễn Trúc |
Sơn |
|
|
|
KHOÁ 1994-1997 (Lớp 12B) |
|
|
1 |
Nguyễn Hoàng |
Bắc |
300,000 |
|
2 |
Hà Thị Thuý |
Diễm |
300,000 |
|
3 |
Hà Nhật |
Thuận |
300,000 |
|
4 |
Nguyễn Kế |
Nghĩa |
300,000 |
|
5 |
Lê Thị Mỹ |
Thanh |
300,000 |
|
6 |
Nguyễn Văn |
Quàng |
300,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyên |
300,000 |
|
8 |
Từ Thanh |
Phong |
300,000 |
|
9 |
Lê Thị |
Diệp |
300,000 |
|
10 |
Đặng Hoài |
Linh |
300,000 |
|
11 |
Nguyễn Văn |
Tân |
300,000 |
|
12 |
Phạm Minh |
Vương |
300,000 |
|
13 |
Ngô Thị Kiều |
My |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1994-1997 (Lớp12C) |
-1000000 |
Quà tặng 1000000đ |
1 |
Huỳnh Hữu |
Thừa |
500,000 |
Nhận 8.100.000đ |
2 |
Huỳnh Ngọc Sơn |
Hà |
500,000 |
|
3 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
300,000 |
|
4 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Nga |
1,500,000 |
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
500,000 |
|
6 |
Từ Thị Ánh |
Tuyết |
300,000 |
|
7 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thuỳ |
300,000 |
|
8 |
Phan Thị |
Tuyết |
300,000 |
|
9 |
Trương Minh |
Nghĩa |
500,000 |
|
10 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
500,000 |
|
11 |
Nguyễn Văn |
Thuần |
500,000 |
|
12 |
Trịnh Tiến |
Thành |
500,000 |
|
13 |
Lê Xuân |
Thành |
500,000 |
|
14 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
500,000 |
|
15 |
Trần Mộng |
Toàn |
500,000 |
|
16 |
Hà Thị |
Xuân |
500,000 |
|
17 |
Huỳnh Thị Minh |
Tâm |
300,000 |
|
18 |
Lê Thị |
Thích |
300,000 |
|
19 |
Hồ Thị Thanh |
Thuý |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1995-1998 (Lớp 12C) |
8,000,000 |
|
1 |
Phạm Thị Hồng |
Luận |
|
|
2 |
Huỳnh Thị Kim |
Ly |
|
|
3 |
Hồ Văn |
Nhàn |
|
|
4 |
Đỗ Văn |
Rớt |
|
|
5 |
Phạm Minh |
Sơn |
|
|
6 |
Phạm Thị Mỹ |
Thắm |
|
|
7 |
Phạm Văn |
Thơm |
|
|
8 |
Trần Minh |
Thuấn |
|
|
9 |
Đoàn Thị Quang |
Thuỳ |
|
|
10 |
Lê Thị Thanh |
Thuỷ |
|
|
11 |
Ngô Hoài |
Thưởng |
|
|
12 |
Phạm Văn |
Tiến |
|
|
13 |
Bùi Thế |
Toàn |
|
|
14 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
|
|
15 |
Hồ Xuân |
Trình |
|
|
16 |
Đỗ Thị |
Tuyền |
|
|
17 |
Nguyễn Thành |
Việt |
|
|
18 |
Huỳnh Văn |
Vinh |
|
|
19 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
|
|
20 |
Hứa Văn Thành |
Vương |
|
|
|
KHOÁ 1995-1998 |
|
|
1 |
Nguyễn Tuấn |
An |
5,400,000 |
|
|
KHOÁ 1995-1998 (Lớp 12B) |
|
|
1 |
Nguyễn Tuấn |
An |
4,500,000 |
15 HS – Ngày 13/11/2015 |
|
KHOÁ 1996-1999 (Lớp 12A) |
|
|
1 |
Lê Thành |
Nhân |
500,000 |
|
2 |
Đinh Hùng |
Lý |
500,000 |
|
3 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hưng |
500,000 |
|
4 |
Trần Tùng |
Lâm |
500,000 |
|
5 |
Lê Hồng |
Sơn |
500,000 |
|
6 |
Phạm Quang |
Đạt |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1996-1999 (Lớp 12B) |
|
|
1 |
Phạm Minh |
Đề |
500,000 |
|
2 |
Đặng Thị Oanh |
Kiều |
500,000 |
|
3 |
Đỗ Thị |
Tám |
500,000 |
|
4 |
Huỳnh Đức |
Tân |
500,000 |
|
5 |
Lê Thị |
Thuỷ |
500,000 |
|
6 |
Lê Đình |
Thăng |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Hồng |
Quang |
500,000 |
|
8 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phường |
500,000 |
|
9 |
Võ Trọng |
Hoài |
500,000 |
|
10 |
Lê Thị Tuyết |
Trinh |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1996-1999 (Lớp 12C) |
|
|
1 |
Lê Minh |
Dương |
500,000 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc |
Bảo |
500,000 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc |
Tuân |
500,000 |
|
4 |
Nguyễn Thị Lương |
Nguyệt |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Hữu |
Nguyên |
500,000 |
|
6 |
Đặng Đình |
Quốc |
500,000 |
|
7 |
Lê Thanh |
Tiên |
500,000 |
|
8 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
500,000 |
|
9 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
500,000 |
|
10 |
Trần Công |
Lương |
500,000 |
|
11 |
Bùi Thế |
Pháp |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1997-2000 (Lớp 12A) |
5,000,000 |
|
1 |
Nguyễn Quốc |
Trường |
|
|
2 |
Nguyễn Nam |
Việt |
|
|
3 |
Ngô Thị Tuyết |
Lan |
|
|
4 |
Lê Thị Bích |
Hạnh |
|
|
5 |
Đỗ Thị Long |
Hoà |
|
|
6 |
Hà Thị Thuý |
Hằng |
|
|
7 |
Huỳnh Thị |
Sáu |
|
|
8 |
Nguyễn Đức |
Chánh |
|
|
9 |
Mai Lê |
Lợi |
|
|
10 |
Phạm Huy |
Sơn |
|
|
11 |
Phạm Quốc |
Kiên |
|
|
12 |
Hồ Mai |
Lễ |
|
|
|
KHOÁ 1997-2000 (Lớp 12B) |
|
|
1 |
Phan Hùng |
Vương |
500,000 |
|
2 |
Từ Chí |
Thiện |
500,000 |
|
3 |
Trần Thị Như |
Nguyệt |
500,000 |
|
4 |
Trần Viễn |
Chinh |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Vũ |
Bi |
500,000 |
|
6 |
Nguyễn Văn |
Phụ |
500,000 |
|
7 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hoa |
500,000 |
|
8 |
Đinh Xuân |
Nhàn |
300,000 |
|
9 |
Trần Văn |
Sử |
500,000 |
|
10 |
Nguyễn Văn |
Vương |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1997-2000 (Lớp 12C) |
|
|
1 |
Trần Minh |
Chiến |
500,000 |
|
2 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
300,000 |
|
3 |
Nguyễn Thị Minh |
Hiền |
500,000 |
|
4 |
Nguyễn Đức |
Lại |
300,000 |
|
5 |
Lê Thị |
Mi |
300,000 |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Miên |
300,000 |
|
7 |
Nguyễn Duy |
Nhất |
300,000 |
|
8 |
Trần Cao |
Sang |
300,000 |
|
9 |
Đinh Trọng |
Thành |
300,000 |
|
10 |
Trần Văn |
Thạnh |
300,000 |
|
11 |
Trần Nam |
Giang |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1998-2001 (Lớp 12E) |
|
|
1 |
Nguyễn Đức |
Bình |
400,000 |
|
2 |
Lê Hồng |
Điệp |
400,000 |
|
3 |
Đỗ Thị Thu |
Yến |
400,000 |
|
4 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
400,000 |
|
5 |
Lê Thị Bích |
Chung |
400,000 |
|
6 |
Từ Ngọc |
Vũ |
800,000 |
|
8 |
Hà Thị Ngọc |
Hiền |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1998-2001 (Lớp 12D) |
|
|
1 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
500,000 |
|
2 |
Huỳnh Thị Ánh |
Sương |
500,000 |
|
3 |
Nguyễn Xuân |
Tịnh |
500,000 |
|
4 |
Huỳnh Hữu |
Ảnh |
500,000 |
|
5 |
Trương Thị |
Thu |
500,000 |
|
6 |
Phan Đức |
Thắng |
500,000 |
|
7 |
Phạm Thị Kim |
Dung |
500,000 |
|
8 |
Hồ Thị Ngọc |
Điệp |
500,000 |
|
9 |
Bùi Thị |
Phúc |
500,000 |
|
10 |
Hồ Thị Thanh |
Hương |
500,000 |
|
11 |
Lê Thanh |
Ty |
|
Quà tặng 1 bộ ghế đá |
|
KHOÁ 1999-2002 (Lớp 12A1) |
|
|
1 |
Trịnh Bảo |
Luân |
500,000 |
|
2 |
Hồ Thị Thanh |
Tuyền |
500,000 |
|
3 |
Tràn Công |
Tư |
300,000 |
|
4 |
Đặng Thanh |
May |
500,000 |
|
|
KHOÁ 1999-2002 (Lớp 12A2) |
|
|
1 |
Nguyễn Thạch |
Thảo |
1,100,000 |
|
2 |
Nguyễn Công |
Trường |
300,000 |
|
3 |
Từ Vương |
Việt |
300,000 |
|
4 |
Phạm Huy |
Bắc |
300,000 |
|
5 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
300,000 |
|
6 |
Nguyễn Văn |
Sang |
300,000 |
|
7 |
Nguyễn Thành |
Duy |
300,000 |
|
|
KHOÁ 1999-2002 (Lớp 12A5) |
|
|
1 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nguyệt |
300,000 |
|
2 |
Nguyễn Thành |
Phú |
300,000 |
|
3 |
Phan Thành |
Đồng |
300,000 |
|
4 |
Hà Văn |
Quang |
300,000 |
|
5 |
Hà Thanh |
Bằng |
500,000 |
|
6 |
Đặng Quốc |
Vi |
500,000 |
|
7 |
Lê Thanh |
Tâm |
500,000 |
|
8 |
Bùi Văn |
Sanh |
300,000 |
|
9 |
Phan Văn |
Tấn |
500,000 |
|
|
KHOÁ 2000-2003 |
|
|
1 |
Lê Thái |
Văn |
300,000 |
|
2 |
Lê Đình |
Truyền |
300,000 |
|
3 |
Trần Nguyễn Thiện |
Thanh |
300,000 |
|
4 |
Võ Đặng |
Dũng |
300,000 |
|
5 |
Nguyễn Bá |
Trình |
300,000 |
|
6 |
Phạm Đình |
Vịnh |
300,000 |
|
|
KHOÁ 2000-2003 (Lớp 12A5) |
|
|
1 |
Lê Văn |
Canh |
200,000 |
|
2 |
Nguyễn Thị Minh |
Nhật |
200,000 |
|
3 |
Phan Thành |
Sự |
200,000 |
|
4 |
Phạm Trường |
Giang |
200,000 |
|
5 |
Đỗ Thị Mỹ |
Dung |
200,000 |
|
6 |
Tô Lệ |
Ngân |
200,000 |
|
7 |
Nguyễn Thị |
Thuần |
200,000 |
|
8 |
Tạ Thuý |
Oanh |
200,000 |
|
9 |
Hà Trọng |
Toàn |
200,000 |
|
10 |
Trương Văn |
Trình |
200,000 |
|
11 |
Nguyễn Hùng |
Vương |
200,000 |
|
12 |
Trần Thanh |
Trung |
200,000 |
|
13 |
Nguyễn Văn |
Chinh |
200,000 |
|
14 |
Võ Văn |
Tự |
200,000 |
|
15 |
Trần Thuỷ Hồ |
Hoàng |
200,000 |
|
16 |
Nguyễn Đình |
Vinh |
200,000 |
|
|
KHOÁ 2000-2003 |
|
|
1 |
Nguyễn Đình |
Vinh |
500,000 |
|
2 |
Trần Minh |
Nhật |
500,000 |
|
|
KHOÁ 2001-2004 |
|
|
1 |
Tô Anh |
Kiệt |
500,000 |
|
2 |
Nguyễn Thị Lệ |
Xuân |
500,000 |
|
3 |
Trần Khương |
Duy |
500,000 |
|
4 |
Phạm Hùng |
Long |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Thị Thuý |
Triều |
500,000 |
|
6 |
Đặng Đức |
Tính |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
500,000 |
|
8 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
500,000 |
|
9 |
Nguyễn Thị Bích |
Liễu |
500,000 |
|
10 |
Nguyễn Xuân |
Bản |
500,000 |
|
11 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huệ |
300,000 |
|
12 |
Huỳnh Đình |
Cơ |
300,000 |
|
13 |
Huỳnh Thị Thanh |
Tâm |
300,000 |
|
14 |
Nguyễn Kim |
Hoà |
500,000 |
|
15 |
Hà Nhật |
Mến |
500,000 |
|
|
KHOÁ 2001-2004 |
|
|
1 |
Đào Hoàng Linh – Nguyễn Thị Khánh Ly |
2,000,000 |
Quà tặng 1 lẵng hoa |
|
KHOÁ 2002-2005 |
|
|
1 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
2,300,000 |
|
|
KHOÁ 2003-2006 |
|
|
1 |
Nguyễn Trung |
Quân |
500,000 |
|
2 |
Lê Nữ Thuỳ |
Anh |
300,000 |
|
3 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
500,000 |
|
4 |
Nguyễn Quốc |
Kỳ |
500,000 |
|
5 |
Lê Nữ Xuân |
Lan |
300,000 |
|
6 |
Trịnh Hoàng |
Lịch |
500,000 |
|
7 |
Đinh Thị Mỹ Li |
Ly |
300,000 |
|
8 |
Nguyễn Ngọc |
Việt |
300,000 |
|
9 |
Từ Phi |
Bão |
500,000 |
|
|
KHOÁ 2003-2006 |
|
|
1 |
Huỳnh Hoàng |
Phước |
500,000 |
|
|
KHOÁ 2008-2011 |
|
|
1 |
Trương Công |
Hiếu |
1,400,000 |
7 HS |
|
DANH SÁCH CÁ NHÂN |
|
|
1 |
Trần Quốc |
Lại |
3,000,000 |
|
2 |
Phan Văn |
Kết |
500,000 |
|
3 |
Huỳnh Thị |
Sen |
500,000 |
|
4 |
Tô Thành |
Việt |
500,000 |
|
5 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Phương |
500,000 |
|
6 |
Phạm Công |
Trải |
500,000 |
|
7 |
Dương Văn |
Nam |
500,000 |
|
8 |
Phạm Công |
Trạng |
500,000 |
|
9 |
Lê Hiệp |
Hoà |
500,000 |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Nghiệp |
500,000 |
|
11 |
Nguyễn Tuấn |
An |
500,000 |
|
12 |
Nguyễn Bá |
Toàn |
500,000 |
|
13 |
Trần Thị |
Phượng |
500,000 |
|
14 |
Phạm Thị Mỹ |
Thảo |
500,000 |
|
15 |
Bùi Trần Hà |
Nhi |
500,000 |
|
16 |
Lê Thanh |
Thiện |
500,000 |
|
17 |
Đoàn Thanh |
Diệu |
200,000 |
|
18 |
Phan Thị Ngọc |
Ánh |
200,000 |
|
19 |
Phan Thị Trang |
Dung |
200,000 |
|
20 |
Trần Thạch |
Ý |
200,000 |
|
21 |
Khổng Thị Mỹ |
Tuyền |
200,000 |
|
|
HS CÔNG TÁC CÔNG AN HUYỆN |
|
|
1 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
500,000 |
|
2 |
Trần Minh |
Tiến |
500,000 |
|
3 |
Nguyễn Toàn |
Trung |
500,000 |
|
4 |
Đinh Giang |
Điệp |
500,000 |
|
5 |
Nguyễn Thanh |
Định |
500,000 |
|
6 |
Nguyễn Thanh |
Nghĩa |
500,000 |
|
7 |
Nguyễn Kim |
Thành |
500,000 |
|
8 |
Nguyễn Trường |
Vy |
500,000 |
|
9 |
Đặng Văn |
Tình |
500,000 |
|
10 |
Lê Đức |
Duy |
500,000 |
|
11 |
Phan Huỳnh |
Nhân |
500,000 |
|
12 |
Huỳnh Quốc |
Vương |
500,000 |
|
13 |
Lê Trọng |
Duy |
500,000 |
|
14 |
Nguyễn Quốc |
Chung |
500,000 |
|
15 |
Nguyễn Thành |
Chi |
500,000 |
|
|
ĐƠN VỊ ỦNG HỘ |
|
|
1 |
UBND HUYỆN VĨNH THẠNH |
20,000,000 |
|
2 |
NGÂN HÀNG AGRIBANK VĨNH THẠNH |
4,000,000 |
|
|
CÁ NHÂN ỦNG HỘ QUỸ HỌC BỖNG |
|
|
1 |
Trần Thị Kim |
Oanh |
3,000,000 |
|
TỔNG CỘNG |
244,300,000 |
|
|
|
|
|
|
|
Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
 |
|
|