23 Tháng Tám 2025    Đăng Ký   Đăng Nhập 
 DANH MỤC Đóng

 LIÊN KẾT Đóng


 

 VIDEO Đóng


 TIN TỨC Đóng

DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN, CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ
13 Tháng Mười Một 2015 :: 3:11 CH :: 1889 Views :: 0 Comments

KINH PHÍ TỔ CHỨC, QUỸ HỌC BỔNG NHÂN DỊP KỶ NIỆM 30 NĂM
THÀNH LẬP TRƯỜNG THPT VĨNH THẠNH (1985-2015)

SỞ GD&ĐT BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT VĨNH THẠNH Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN, CỰU HỌC SINH ỦNG HỘ KINH PHÍ
TỔ CHỨC LỄ KỶ NIỆM 30 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG (1985-2015)

 
TT HỌ TÊN (KHOÁ HỌC) SỐ TIỀN GHI CHÚ
KHOÁ 1985-1988 (Lớp 12A) 
1 Bùi Văn Đại 300,000
2 Lê Kim Chinh 300,000
3 Trần Minh Thuận 300,000
4 Nguyễn Văn Phái 300,000
5 Vương Thị An 300,000
6 Nguyễn Thị Bích Ngọc 300,000
7 Nguyễn Thị Tám 300,000
8 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 300,000
9 Huỳnh Thị Sương 300,000
10 Nguyễn Thị Phượng 300,000
11 Nguyễn Thị Xong 300,000
12 Đắc Trạch 300,000
KHOÁ 1985-1988 (Lớp 12B) 
1 Trần Văn 6,000,000 Số lượng 20
KHOÁ 1986-1989
1 Đặng Thị Bích 500,000
2 Lê Thanh Bình 500,000
3 Trần Văn Chinh 500,000
4 Đặng Văn Dui 500,000
5 Nguyễn Thị Đào 300,000
6 Đặng Thị Gặp 300,000
7 Nguyễn Văn Nhân 500,000
8 Huỳnh Đức Phổ 300,000
9 Bùi Tấn Thành 500,000
10 Huỳnh Duy Nhật 500,000
11 Lý Tiến Việt 500,000
12 Đặng Thành Việt 500,000
13 Võ Thị Bốn 500,000
14 Tô Thị Bích Liên 500,000
15 Nguyễn Thị Nga 500,000
16 Lê Thị Hiền 500,000
17 Huỳnh Thế Tám 500,000
KHOÁ 1987-1990
1 Võ Công Bình 500,000
2 Huỳnh Thế Dũng 500,000
3 Huỳnh Thái Nhân 500,000
4 Nguyễn Ích Nhịn 500,000
5 Hà Thị Ngọc Nhung 500,000
6 Nguyễn Tuyến Nhẹ 500,000
7 Đặng Thị Oanh 500,000
8 Nguyễn Thành Sơn 500,000
9 Nguyễn Văn Tâm 500,000
10 Nguyễn Việt Tiến 500,000
11 Đặng Thị Kim Trang 500,000
12 Phạm Văn Bằng 500,000
13 Trần Thị Hồng Nhung 500,000
14 Nguyễn Đình Xuối 500,000
KHOÁ 1988-1991
1 Nguyễn Thị Thanh Hường 8,000,000
KHOÁ 1989-1992
1 Trần Việt Triều 400,000
2 Trần Thị Ngọc Luyện 400,000
3 Võ Văn Hổ 400,000
4 Lê Văn Hùng 400,000
5 Trương Đình Cường 400,000
6 Hứa Ánh Sương 400,000
7 Nguyễn Thị Hồ Băng 400,000
8 Lê Trung Vĩnh 400,000
9 Đinh Huỳnh Vương 400,000
10 Lê Hữu Tỷ 400,000
KHOÁ 1990-1993 -1000000 Quà tặng 1.000.000 đ
1 Nguyễn Công Định 1000000 Nhận 6.300.000 đ
2 Nguyễn Văn Phiện 1000000
3 Lê Quốc Cường 500,000
4 Trương Minh Diện 500,000
5 Nguyễn Thái Định 500,000
6 Đặng Thanh Mừng 500,000
7 Phan Xuân Tứ 300,000
8 Lê Thị Kim Chi 500,000
9 Lê Thị Mỹ Hiền 500,000
10 Trần Thị Thanh Huệ 500,000
11 Nguyễn Phú Bình 500,000
12 Bùi Xuân Thanh 500,000
13 Lê Văn Minh 500,000
KHOÁ 1991-1994
1 Huỳnh Hữu Hải 500,000
2 Trần Thị Ánh Chung 500,000
3 Nguyễn Thái Khải 500,000
4 Nguyễn Chí Dũng 500,000
5 Bùi Đức Thắng 500,000
6 Nguyễn Quốc Tuấn 500,000
7 Nguyễn Văn Thìn 500,000
8 Lâm Ngọc Nam 500,000
9 Nguyễn Đình Hoàng 500,000
10 Trần Công Quang 500,000
11 Trần Công  Thọ 500,000
12 Nguyễn Như Bảo 500,000
13 Đặng Minh Thanh 500,000
14 Châu Hoàng  Thanh 500,000
15 Nguyễn Tiến Triều 500,000
16 Ngô Văn Sơn 200,000
17 Lê Anh Minh 300,000
KHOÁ 1992-1995
1 Trịnh Thành Trung 500,000
2 Trần Việt Trung 1,000,000
3 Nguyễn Trọng Nghĩa 500,000
4 Lê Thị Thu 1,000,000
5 Nguyễn Thị Thường 500,000
6 Trần Thị Thu Sương 500,000
7 Đặng Hữu Danh 1,000,000
8 Nguyễn Thị Thơm 500,000
9 Nguyễn Thị Thanh Hải 500,000
10 Lê Hàn Sinh 500,000
11 Trần Ngọc Thông 500,000
12 Trần Quang Hiếu 500,000
13 Phan Văn Nhuận 500,000
14 Võ Thanh Quân 500,000
15 Mai Thắng Lời 500,000
16 Nguyễn Văn Bốn 500,000
17 Hồ Thanh Long 500,000
18 Nguyễn Hùng Cường 500,000
19 Phạm Thị Xuân Hương 500,000
20 Võ Thị Hồng Liên 500,000
21 Huỳnh Tấn Phát 500,000
22 Nguyễn Ngọc Tuấn 500,000
23 Đỗ Kim Châu 500,000
24 Nguyễn Công Trình 500,000
25 Nguyễn Văn Chính 500,000
26 Châu Thành Hưng 500,000
KHOÁ 1993-1996 (Lớp 12A)
1 Đỗ Văn Bắc 500,000
2 Nguyễn Thị Thanh Nga 500,000
3 Đỗ Xuân Quang 500,000
4 Đặng Khải Hoàng 500,000
5 Nguyễn Hồng Linh 500,000
6 Nguyễn Hồ Sang 500,000
7 Nguyễn Ngọc Danh 500,000
8 Nguyễn Văn Tính 500,000
9 Dương Văn Châu 500,000
10 Đỗ Thiện Nghĩa 500,000
11 Trần Thị Việt Hoa 500,000
12 Đặng Hữu Lập 500,000
13 Huỳnh Xuân Du 500,000
14 Phan Thanh Ba 500,000
15 Hà Thị Thuý Kiều 500,000
16 Nguyễn Sơn Hải 500,000
17 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 500,000
18 Phan Thị Hồng Thương 500,000
19 Lê Thị Mỹ Trang 300,000
KHOÁ 1993-1996 (Lớp 12B)
1 Nguyễn Tấn Định 300,000
2 Phan Thanh Duân 300,000
3 Võ Thị Thuý Vân 300,000
4 Huỳnh Thị Lệ Vân 300,000
5 Nguyễn Thị Khuê 300,000
6 Nguyễn Thị Vui 300,000
7 Trương Xuân Vinh 300,000
8 Lê Văn Thuận 300,000
9 Võ Trọng Toàn 300,000
10 Trương Minh Sang 300,000
11 Phan Xuân Quang 300,000
12 Nguyễn Thị Hợp 300,000
13 Lê Thị Hồng Thiệp 300,000
14 Lê Thị Thu Yên 300,000
15 Đặng Thị Tuyết Sương 300,000
16 Nguyễn Anh Tài 300,000
17 Trần Văn Thức 300,000
18 Bùi Hữu Thọ 300,000
19 Lê Văn Xinh 300,000
20 Nguyễn Mộng Cường 300,000
KHOÁ 1993-1996
1 Võ Thị Thuý Vân 4,200,000 Bổ sung
KHOÁ 1993-1996 (Lớp 12C)
1 Mang Văn Ráng 500,000
2 Huỳnh Thị Mỹ Trang 500,000
3 Phan Thanh Vương 500,000
4 Lê Kim Anh 500,000
5 Trần Trọng Tiên 500,000
6 Đăng Cao Trí 500,000
7 Nguyễn Thị Kim Lan 500,000
8 Ngô Tùng Lâm 500,000
9 Từ Vương Quốc 500,000
10 Lê Thị Như Sương 500,000
11 Nguyễn Việt Phong 500,000
12 Nguyễn Hoài Đông 500,000
13 Nguyễn Thị Bích 500,000
14 Huỳnh Văn Hoá 500,000
15 Lê Phùng Thanh 500,000
16 Trần Công Định 500,000
KHOÁ 1994-1997 (Lớp 12A) 9,000,000
1 Nguyễn Đỗ Đình Bạo
2 Hồ Thị Cháu
3 Trần Hữu Chính
4 Võ Thị Ngọc Diệu
5 Lê Thuỳ Dung
6 Lương Thị Dựng
7 Nguyễn Văn Đại
8 Nguyễn Văn Đào
9 Đinh Hoài Đức
10 Nguyễn Văn Đinh
11 Nguyễn Thành Hải
12 Nguyễn Thị Hiền
13 Lê Thị Mỹ Hồng
14 Hứa Thị Ánh Hồng
15 Trần Thị Thuý Hằng
16 Lê Xuân Hồng
17 Trần Thị Thuý Nga
18 Lê Thanh Nhựt
19 Nguyễn Thị Bích Hạnh
20 Hứa Văn Mỹ Vương
21 Nguyễn Văn Lương
22 Lê Văn Lai
23 Nguyễn Thị Ánh Linh
24 Phạm Thị Nghĩa Phương
25 Nguyễn Trúc Sơn
KHOÁ 1994-1997 (Lớp 12B)
1 Nguyễn Hoàng Bắc 300,000
2 Hà Thị Thuý Diễm 300,000
3 Hà Nhật Thuận 300,000
4 Nguyễn Kế Nghĩa 300,000
5 Lê Thị Mỹ Thanh 300,000
6 Nguyễn Văn Quàng 300,000
7 Nguyễn Thị Thu Nguyên 300,000
8 Từ Thanh Phong 300,000
9 Lê Thị Diệp 300,000
10 Đặng Hoài Linh 300,000
11 Nguyễn Văn Tân 300,000
12 Phạm Minh Vương 300,000
13 Ngô Thị Kiều My 300,000
KHOÁ 1994-1997 (Lớp12C) -1000000 Quà tặng 1000000đ
1 Huỳnh Hữu Thừa 500,000 Nhận 8.100.000đ
2 Huỳnh Ngọc Sơn 500,000
3 Nguyễn Thị Huyền 300,000
4 Huỳnh Thị Mỹ Nga 1,500,000
5 Nguyễn Thị Hồng Vân 500,000
6 Từ Thị Ánh Tuyết 300,000
7 Huỳnh Thị Thanh Thuỳ 300,000
8 Phan Thị Tuyết 300,000
9 Trương Minh Nghĩa 500,000
10 Nguyễn Văn Dũng 500,000
11 Nguyễn Văn Thuần 500,000
12 Trịnh Tiến Thành 500,000
13 Lê Xuân Thành 500,000
14 Nguyễn Sơn Tùng 500,000
15 Trần Mộng Toàn 500,000
16 Hà Thị Xuân 500,000
17 Huỳnh Thị Minh Tâm 300,000
18 Lê Thị Thích 300,000
19 Hồ Thị Thanh Thuý 300,000
KHOÁ 1995-1998 (Lớp 12C) 8,000,000
1 Phạm Thị Hồng Luận
2 Huỳnh Thị Kim Ly
3 Hồ Văn Nhàn
4 Đỗ Văn Rớt
5 Phạm Minh Sơn
6 Phạm Thị Mỹ Thắm
7 Phạm Văn Thơm
8 Trần Minh Thuấn
9 Đoàn Thị Quang Thuỳ
10 Lê Thị Thanh Thuỷ
11 Ngô Hoài Thưởng
12 Phạm Văn Tiến
13 Bùi Thế Toàn
14 Nguyễn Thị Thu Trang
15 Hồ Xuân Trình
16 Đỗ Thị Tuyền
17 Nguyễn Thành Việt
18 Huỳnh Văn Vinh
19 Nguyễn Văn Vinh
20 Hứa Văn Thành Vương
KHOÁ 1995-1998
1 Nguyễn Tuấn An 5,400,000
KHOÁ 1995-1998 (Lớp 12B)
1 Nguyễn Tuấn An 4,500,000 15 HS – Ngày 13/11/2015
KHOÁ 1996-1999 (Lớp 12A)
1 Lê Thành Nhân 500,000
2 Đinh Hùng 500,000
3 Nguyễn Thị Xuân Hưng 500,000
4 Trần Tùng Lâm 500,000
5 Lê Hồng Sơn 500,000
6 Phạm Quang Đạt 500,000
7 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 500,000
KHOÁ 1996-1999 (Lớp 12B)
1 Phạm Minh Đề 500,000
2 Đặng Thị Oanh Kiều 500,000
3 Đỗ Thị Tám 500,000
4 Huỳnh Đức Tân 500,000
5 Lê Thị Thuỷ 500,000
6 Lê Đình Thăng 500,000
7 Nguyễn Hồng Quang 500,000
8 Nguyễn Thị Mỹ Phường 500,000
9 Võ Trọng Hoài 500,000
10 Lê Thị Tuyết Trinh 500,000
KHOÁ 1996-1999 (Lớp 12C)
1 Lê Minh Dương 500,000
2 Nguyễn Ngọc Bảo 500,000
3 Nguyễn Ngọc Tuân 500,000
4 Nguyễn Thị Lương Nguyệt 500,000
5 Nguyễn Hữu Nguyên 500,000
6 Đặng Đình Quốc 500,000
7 Lê Thanh Tiên 500,000
8 Nguyễn Văn Hiếu 500,000
9 Nguyễn Thành Vinh 500,000
10 Trần Công Lương 500,000
11 Bùi Thế Pháp 300,000
KHOÁ 1997-2000 (Lớp 12A) 5,000,000
1 Nguyễn Quốc Trường
2 Nguyễn Nam Việt
3 Ngô Thị Tuyết Lan
4 Lê Thị Bích Hạnh
5 Đỗ Thị Long Hoà
6 Hà Thị Thuý Hằng
7 Huỳnh Thị Sáu
8 Nguyễn Đức Chánh
9 Mai Lê Lợi
10 Phạm Huy Sơn
11 Phạm Quốc Kiên
12 Hồ Mai Lễ
KHOÁ 1997-2000 (Lớp 12B)
1 Phan Hùng Vương 500,000
2 Từ Chí Thiện 500,000
3 Trần Thị Như Nguyệt 500,000
4 Trần Viễn Chinh 500,000
5 Nguyễn Vũ Bi 500,000
6 Nguyễn Văn Phụ 500,000
7 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 500,000
8 Đinh Xuân Nhàn 300,000
9 Trần Văn Sử 500,000
10 Nguyễn Văn Vương 300,000
KHOÁ 1997-2000 (Lớp 12C)
1 Trần Minh Chiến 500,000
2 Nguyễn Hồng Đức 300,000
3 Nguyễn Thị Minh Hiền 500,000
4 Nguyễn Đức Lại 300,000
5 Lê Thị Mi 300,000
6 Nguyễn Thị Miên 300,000
7 Nguyễn Duy  Nhất 300,000
8 Trần Cao Sang 300,000
9 Đinh Trọng Thành 300,000
10 Trần Văn Thạnh 300,000
11 Trần Nam Giang 500,000
KHOÁ 1998-2001 (Lớp 12E)
1 Nguyễn Đức Bình 400,000
2 Lê Hồng Điệp 400,000
3 Đỗ Thị Thu Yến 400,000
4 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 400,000
5 Lê Thị Bích Chung 400,000
6 Từ Ngọc 800,000
8 Hà Thị Ngọc Hiền 500,000
KHOÁ 1998-2001 (Lớp 12D)
1 Nguyễn Thành  Nhân 500,000
2 Huỳnh Thị Ánh Sương 500,000
3 Nguyễn Xuân Tịnh 500,000
4 Huỳnh Hữu Ảnh 500,000
5 Trương Thị Thu 500,000
6 Phan Đức Thắng 500,000
7 Phạm Thị Kim Dung 500,000
8 Hồ Thị Ngọc Điệp 500,000
9 Bùi Thị Phúc 500,000
10 Hồ Thị Thanh Hương 500,000
11 Lê Thanh Ty Quà tặng 1 bộ ghế đá
KHOÁ 1999-2002 (Lớp 12A1)
1 Trịnh Bảo Luân 500,000
2 Hồ Thị Thanh Tuyền 500,000
3 Tràn Công 300,000
4 Đặng Thanh May 500,000
KHOÁ 1999-2002 (Lớp 12A2)
1 Nguyễn Thạch Thảo 1,100,000
2 Nguyễn Công Trường 300,000
3 Từ Vương Việt 300,000
4 Phạm Huy Bắc 300,000
5 Nguyễn Minh Nhựt 300,000
6 Nguyễn Văn Sang 300,000
7 Nguyễn Thành Duy 300,000
KHOÁ 1999-2002 (Lớp 12A5)
1 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 300,000
2 Nguyễn Thành Phú 300,000
3 Phan Thành Đồng 300,000
4 Hà Văn Quang 300,000
5 Hà Thanh Bằng 500,000
6 Đặng Quốc Vi 500,000
7 Lê Thanh Tâm 500,000
8 Bùi Văn Sanh 300,000
9 Phan Văn Tấn 500,000
KHOÁ 2000-2003
1 Lê Thái Văn 300,000
2 Lê Đình Truyền 300,000
3 Trần Nguyễn Thiện Thanh 300,000
4 Võ Đặng Dũng 300,000
5 Nguyễn Bá Trình 300,000
6 Phạm Đình Vịnh 300,000
KHOÁ 2000-2003 (Lớp 12A5)
1 Lê Văn Canh 200,000
2 Nguyễn Thị Minh Nhật 200,000
3 Phan Thành Sự 200,000
4 Phạm Trường Giang 200,000
5 Đỗ Thị Mỹ Dung 200,000
6 Tô Lệ Ngân 200,000
7 Nguyễn Thị  Thuần 200,000
8 Tạ Thuý Oanh 200,000
9 Hà Trọng Toàn 200,000
10 Trương Văn Trình 200,000
11 Nguyễn Hùng Vương 200,000
12 Trần Thanh Trung 200,000
13 Nguyễn Văn Chinh 200,000
14 Võ Văn Tự 200,000
15 Trần Thuỷ Hồ Hoàng 200,000
16 Nguyễn Đình Vinh 200,000
KHOÁ 2000-2003
1 Nguyễn Đình Vinh 500,000
2 Trần Minh Nhật 500,000
KHOÁ 2001-2004
1 Tô Anh Kiệt 500,000
2 Nguyễn Thị Lệ Xuân 500,000
3 Trần Khương Duy 500,000
4 Phạm Hùng Long 500,000
5 Nguyễn Thị Thuý Triều 500,000
6 Đặng Đức Tính 500,000
7 Nguyễn Trung Dũng 500,000
8 Nguyễn Việt Hùng 500,000
9 Nguyễn Thị Bích Liễu 500,000
10 Nguyễn Xuân Bản 500,000
11 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 300,000
12 Huỳnh Đình 300,000
13 Huỳnh Thị Thanh Tâm 300,000
14 Nguyễn Kim Hoà 500,000
15 Hà Nhật Mến 500,000
KHOÁ 2001-2004
1 Đào Hoàng Linh – Nguyễn Thị Khánh Ly 2,000,000 Quà tặng 1 lẵng hoa
KHOÁ 2002-2005
1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2,300,000
KHOÁ 2003-2006
1 Nguyễn Trung Quân 500,000
2 Lê Nữ Thuỳ Anh 300,000
3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 500,000
4 Nguyễn Quốc Kỳ 500,000
5 Lê Nữ Xuân Lan 300,000
6 Trịnh Hoàng Lịch 500,000
7 Đinh Thị Mỹ Li Ly 300,000
8 Nguyễn Ngọc Việt 300,000
9 Từ Phi Bão 500,000
KHOÁ 2003-2006
1 Huỳnh Hoàng Phước 500,000
KHOÁ 2008-2011
1 Trương Công Hiếu 1,400,000 7 HS
DANH SÁCH CÁ NHÂN 
1 Trần Quốc Lại 3,000,000
2 Phan Văn Kết 500,000
3 Huỳnh Thị Sen 500,000
4 Tô Thành Việt 500,000
5 Huỳnh Thị Ngọc Phương 500,000
6 Phạm Công Trải 500,000
7 Dương Văn Nam 500,000
8 Phạm Công Trạng 500,000
9 Lê Hiệp Hoà 500,000
10 Nguyễn Thị Nghiệp 500,000
11 Nguyễn Tuấn An 500,000
12 Nguyễn Bá Toàn 500,000
13 Trần Thị Phượng 500,000
14 Phạm Thị Mỹ Thảo 500,000
15 Bùi Trần Hà Nhi 500,000
16 Lê Thanh Thiện 500,000
17 Đoàn Thanh Diệu 200,000
18 Phan Thị Ngọc Ánh 200,000
19 Phan Thị Trang Dung 200,000
20 Trần Thạch Ý 200,000
21 Khổng Thị Mỹ Tuyền 200,000
HS CÔNG TÁC CÔNG AN HUYỆN
1 Nguyễn Thanh Tùng 500,000
2 Trần Minh Tiến 500,000
3 Nguyễn Toàn Trung 500,000
4 Đinh Giang Điệp 500,000
5 Nguyễn Thanh Định 500,000
6 Nguyễn Thanh Nghĩa 500,000
7 Nguyễn Kim Thành 500,000
8 Nguyễn Trường Vy 500,000
9 Đặng Văn Tình 500,000
10 Lê Đức Duy 500,000
11 Phan Huỳnh Nhân 500,000
12 Huỳnh Quốc Vương 500,000
13 Lê Trọng Duy 500,000
14 Nguyễn Quốc Chung 500,000
15 Nguyễn Thành Chi 500,000
ĐƠN VỊ ỦNG HỘ 
1 UBND HUYỆN VĨNH THẠNH 20,000,000
2 NGÂN HÀNG AGRIBANK VĨNH THẠNH 4,000,000
CÁ NHÂN ỦNG HỘ QUỸ HỌC BỖNG 
1 Trần Thị Kim Oanh 3,000,000
TỔNG CỘNG     244,300,000
 




 
Comments
Hiện tại không có lời bình nào!
  Đăng lời bình

Trong phần này bạn có thể đăng lời bình





Gửi lời bình   Huỷ Bỏ

 Lịch làm việc tuần 8 
 Lịch công tác tháng 10 
 Lịch làm việc tuần 7
 Lịch làm việc tuần 6 
 Lịch làm việc tuần 5 

Copyright by Eportal | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin
Được cung cấp bởi: www.eportal.vn